Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600HS

AMD Ryzen 5 5600HS hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

AMD Ryzen 5 5600HS
Tần số 3.00 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
Tần số GPU 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Ổ cắm FP6

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up 54 W
TDP Down --
Tjunction max 105 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900F 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-1135G7 1,351 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1,350 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1,347 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-9700KF 1,344 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-9700K 1,344 (61%)
61% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Pro (8-CPU) 9,572 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 9,558 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-11500H 9,535 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 9,442 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 9,351 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 9,317 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-10885H 9,314 (14%)
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900 525 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 524 (59%)
59% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10875H 3,572 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-10600 3,559 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700 3,550 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 3,547 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i9-9980HK 3,506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 5115 3,496 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7313P 1,379 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1,379 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543P 1,379 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1,378 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-1265U 1,373 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713 1,373 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 1,373 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600 5,869 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-11400T 5,859 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,859 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 5,858 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10500 5,843 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-1567 5,835 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 5,819 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-6585R 1,268 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1,230 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1,230 (6%)
6% Complete

Buy AMD Ryzen 5 5600HS

Comments

back to top