Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10875H

Intel Core i7-10875H hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i7-10875H
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 45.8 GB/s
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Ổ cắm BGA 1440

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 35 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1,257 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,253 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1,249 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-10875H 1,248 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-1068NG7 1,244 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-1068G7 1,244 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,242 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 8,950 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 8,937 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 8,937 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-10875H 8,904 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 8,808 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 8,808 (14%)
14% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8,717 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800X 516 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 509 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 508 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 4650G 3,619 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 3,590 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 3,573 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-10875H 3,572 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-10600 3,559 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700 3,550 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 3,547 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700K 1,290 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-8700K 1,290 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-10900T 1,286 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-10875H 1,285 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-7740X 1,284 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800H 7,611 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 7,611 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 7,611 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-10875H 7,579 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 7,523 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-10885H 7,439 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 481 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-9700K 217.13 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 217.83 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8086K 224.43 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700 228.83 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900X 222 (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Xeon E-2226G 220 (64%)
64% Complete
Intel Xeon E-2224G 220 (64%)
64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v4 1,592 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1,581 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-10600 1,572 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-10875H 1,566 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 6134 1,561 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 1,561 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 1,560 (15%)
15% Complete

Buy Intel Core i7-10875H

Comments

back to top