Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 1700X

AMD Ryzen 7 1700X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Summit Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

AMD Ryzen 7 1700X
Tần số 3.40 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 42.7 GB/s
PCIe 3.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 95 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7702 1,002 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702P 1,002 (45%)
45% Complete
Apple A12Z Bionic 997 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 987 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600H 8,937 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 8,937 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-10875H 8,904 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 8,808 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 8,808 (14%)
14% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8,717 (13%)
13% Complete
Apple M2 8,717 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
39% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 349 (39%)
39% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 346 (39%)
39% Complete
AMD Athlon 3000G 344 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4670 344 (39%)
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600G 3,401 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10500 3,395 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 3,384 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 3,339 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 3,308 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 3,302 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 3,295 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 907 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 905 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9880H 6,117 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1185G7 6,105 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 6,037 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 6,037 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-1680 v2 6,030 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10400F 6,017 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9700 15,964 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Silver 4210 15,882 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 15,870 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 15,705 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 15,614 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E-2176G 15,596 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 15,563 (14%)
14% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

10% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700K 217.13 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 217.83 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8086K 224.43 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4.76 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 4.76 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 4.76 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 162 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 161 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 161 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 6650U 1,549 (15%)
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1,538 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 1,536 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1,535 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1,532 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1,527 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-10870H 1,525 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6142 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 4,147 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4,146 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 4,141 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6148 4,141 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7800X 24,166 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-8950HK 24,079 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E-2176G 23,914 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 23,769 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 23,769 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 2700 23,664 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-5820K 23,056 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600T 2.00 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-7660U 1.99 (54%)
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1.98 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-8100 1.98 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 17.18 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 17.18 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 17.13 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 17.12 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 16.97 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-9700KF 16.85 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-9700K 16.85 (30%)
30% Complete

Buy AMD Ryzen 7 1700X

Comments

back to top