Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5700U

AMD Ryzen 7 5700U hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Lucienne (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Ryzen 7 5700U
Tần số 1.80 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.30 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Tần số GPU 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lucienne (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Ổ cắm FP6

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up 25 W
TDP Down 10 W
Tjunction max 105 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Core i5-9600K 1,283 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,283 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1,281 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-9800X 1,278 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1,274 (58%)
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 9,707 (15%)
15% Complete
Sony Playstation 5 9,628 (15%)
15% Complete
Apple M1 Pro (8-CPU) 9,572 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 9,558 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-11500H 9,535 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 9,442 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 9,351 (14%)
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 502 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 502 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 502 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 3,451 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 3,401 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10500 3,395 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 3,384 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 3,339 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 3,308 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 3,302 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10920X 1,186 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-10500H 1,185 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-10700TE 1,184 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1,183 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-7980XE 1,183 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-7350K 1,183 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-10980XE 1,181 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
Intel Core i5-12400T 6,576 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 6,527 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 4650G 6,510 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 6,482 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 6,482 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3400G 1,972 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1,972 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1,947 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1,947 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1,947 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5118 16,490 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 16,432 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 16,397 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 16,377 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2687W v2 16,346 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 16,328 (15%)
15% Complete
Intel Xeon W-2135 16,308 (15%)
15% Complete

Buy AMD Ryzen 7 5700U

Comments

back to top