Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 512
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q1/2020

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.75 GHz -- 3,584 GFLOPS 1,792 GFLOPS 448 GFLOPS
1.90 GHz -- 3,892 GFLOPS 1,946 GFLOPS 487 GFLOPS
2.00 GHz -- 4,096 GFLOPS 2,048 GFLOPS 512 GFLOPS
2.10 GHz -- 4,300 GFLOPS 2,150 GFLOPS 538 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Ryzen 7 4700G 2.10 GHz -- 2,150 GFLOPS
AMD Ryzen 7 4700GE 2.00 GHz -- 2,048 GFLOPS
AMD Ryzen 7 4800U 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 7 5700G 2.10 GHz -- 2,150 GFLOPS
AMD Ryzen 7 5700U 1.90 GHz -- 1,946 GFLOPS
AMD Ryzen 7 5800H 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 7 5800HS 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 7 5800U 2.00 GHz -- 2,048 GFLOPS
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 2.10 GHz -- 2,150 GFLOPS
AMD Ryzen 7 PRO 4750GE 2.10 GHz -- 2,150 GFLOPS
AMD Ryzen 7 Pro 5850U 2.00 GHz -- 2,048 GFLOPS
AMD Ryzen 9 4900H 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 9 4900HS 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 9 4900U 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 9 5900H 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 9 5900HS 1.75 GHz -- 1,792 GFLOPS
AMD Ryzen 9 5900HX 1.90 GHz -- 1,946 GFLOPS
AMD Ryzen 9 5980HS 1.90 GHz -- 1,946 GFLOPS
AMD Ryzen 9 5980HX 1.90 GHz -- 1,946 GFLOPS
back to top