Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2680 v3

Intel Xeon E5-2680 v3 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2680 v3
Tần số 2.50 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
Turbo ( 12 lõi): 2.90 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Ổ cắm LGA 2011-3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 120 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5700U 3,384 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 3,339 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 3,308 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 3,302 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 3,295 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 3,250 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100F 3,207 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 714 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
31% Complete
Intel Xeon D-1520 711 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1540 711 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1548 711 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 7,846 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 7,845 (16%)
16% Complete
Intel Core i3-12300 7,837 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 7,796 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-12450H 7,789 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-10980HK 7,770 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7,748 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9900 18,647 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-7820X 18,637 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 18,623 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18,465 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7551 18,442 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 18,438 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 18,325 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 133 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete
Intel Xeon E3-1270 132 (38%)
38% Complete
AMD Athlon 200GE 132 (38%)
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5117 1,861 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 1,861 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 1,855 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 1,853 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-10700T 1,848 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6950X 1,822 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1,820 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4500 3,455 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-5287U 3,449 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4810MQ 3,447 (50%)
50% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 3,436 (50%)
50% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 3,436 (50%)
50% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 3,436 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-3770 3,430 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39,858 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 39,556 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39,330 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38,250 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 38,007 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 38,007 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 1.64 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4570S 1.64 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351 1.63 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7351P 1.63 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7251 1.63 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2683 v3 19.00 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18.89 (34%)
34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 18.82 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 18.77 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2640 v4 18.29 (33%)
33% Complete

Buy Intel Xeon E5-2680 v3

Comments

back to top