Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5117F

Intel Xeon Gold 5117F hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 113 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 5117F
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 14
Chủ đề CPU 28
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
Turbo ( 14 lõi): 2.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 6
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 48

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm LGA 3647

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 113 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2660 v4 16,883 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9880H 16,814 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 16,768 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 16,673 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 5117 16,673 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 16,634 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 4650G 16,557 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 1,890 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 1,863 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E-2288G 1,862 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 1,861 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 5117 1,861 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 1,855 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 1,853 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4850HQ 3,156 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460 3,142 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3,142 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 3,139 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 5115 3,139 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 5117 3,139 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 35,492 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7281 35,372 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 35,372 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 34,910 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 34,910 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 34,455 (36%)
36% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 33,905 (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4558U 1.50 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i7-5500U 1.49 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-5550U 1.49 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-4785T 1.49 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 20.78 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7281 20.66 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 20.66 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.48 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 20.48 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 19.63 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19.56 (35%)
35% Complete

Buy Intel Xeon Gold 5117F

Comments

back to top