Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7400 vs Intel Xeon Gold 5117F

Intel Core i5-7400

Intel Core i5-7400 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i5-7400

Intel Xeon Gold 5117F hoạt động với 14 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 113 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 14
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 19.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Ổ cắm LGA 3647
65 W TDP 113 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400 156 (51%)
51% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 1,861 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400 890 (42%)
42% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7400 2,804 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7400 623.65 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400 3,739 (54%)
54% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 3,139 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7400 11,127 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 34,910 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400 1.92 (70%)
70% Complete
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7400 6.01 (11%)
11% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.48 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7400 33.17 (54%)
54% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7400 7,218 (8%)
8% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 16,673 (15%)
15% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7400 Intel Xeon Gold 5117F
65 W Max TDP 113 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-7700
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-7400
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-7400
AMD FX-8350 Intel Core i5-7400
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7400 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-7400
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7400
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 5117F
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i5-7400 Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i5-7400 vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-4790K Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 5117F
AMD E1-1500 Intel Xeon Gold 5117F
AMD E1-1500 vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 5117F AMD A4-5145M
Intel Xeon Gold 5117F vs AMD A4-5145M
Intel Core i7-4510U Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-4510U vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Pentium Gold G5500 Intel Xeon Gold 5117F
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 5117F Intel Celeron N4000
Intel Xeon Gold 5117F vs Intel Celeron N4000
Intel Xeon Gold 5117F Intel Core i3-9100
Intel Xeon Gold 5117F vs Intel Core i3-9100
Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Gold 5117F vs Intel Xeon Platinum 8176M

Comments

back to top