Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7281

AMD Epyc 7281 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7281
Tần số 2.20 GHz
Lõi CPU 16
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
Turbo ( 16 lõi): 2.70 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 128

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm SP3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 170 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700E 13,413 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 13,391 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13,298 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7281 13,296 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 13,239 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13,210 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Silver 4208 13,170 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7281 124 (36%)
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7301 124 (36%)
36% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1280P 2,107 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 2,087 (20%)
20% Complete
19% Complete
AMD Epyc 7281 2,036 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7301 2,036 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2155 2,024 (19%)
19% Complete
Intel Xeon Gold 5120 2,018 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5600U 3,200 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-5650U 3,200 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-2600K 3,199 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7281 3,181 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7301 3,181 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-4330 3,179 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 35,774 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 35,774 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 35,492 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7281 35,372 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 35,372 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 34,910 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 34,910 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 1.52 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4350 1.52 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5257U 1.52 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7281 1.52 (41%)
41% Complete
Intel Celeron G3950 1.51 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-7100H 1.51 (41%)
41% Complete
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 21.25 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 21.25 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 20.78 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7281 20.66 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 20.66 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 20.48 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.48 (37%)
37% Complete

Buy AMD Epyc 7281

Comments

back to top