Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 2700E

AMD Ryzen 7 2700E hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Pinnacle Ridge (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

AMD Ryzen 7 2700E
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 42.7 GB/s
PCIe 3.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 395 (44%)
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 393 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 393 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7532 392 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7662 392 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400 3,200 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700 3,192 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 3,110 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 3,068 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5930K 3,055 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 3,051 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 3,012 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 911 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-6500 908 (40%)
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 5650U 5,789 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 5,785 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 5,780 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 5,771 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-2146NT 5,771 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5675U 5,748 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10850H 5,747 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600KF 13,483 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 13,478 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 13,477 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 13,413 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 13,391 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13,298 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7281 13,296 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 158 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 1,384 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1,383 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 1,377 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 1,367 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 1,363 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-5960X 1,363 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10400F 1,344 (13%)
13% Complete

Buy AMD Ryzen 7 2700E

Comments

back to top