AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 32 |
Chủ đề CPU | 64 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 32 lõi): | 2.90 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7532
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 256.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 200 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Core i7-7820HK
394 (44%)
AMD Ryzen 5 2400G
393 (44%)
AMD Ryzen 7 2700E
393 (44%)
AMD Epyc 7532
392 (44%)
AMD Epyc 7662
392 (44%)
AMD Epyc 7302P
390 (44%)
AMD Epyc 7302
390 (44%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7502P vs
AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7542 vs
AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 vs
Intel Xeon Platinum 8256
AMD Ryzen 7 3700X vs
AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 vs
AMD Ryzen 5 2600H
AMD Epyc 7532 vs
Intel Celeron N4000
AMD A9-9425 vs
AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 4800H vs
AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 5 1600 AF vs
AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 vs
AMD Ryzen 7 2700X
AMD Epyc 7532 vs
Intel Celeron J3160
Intel Core i5-4360U vs
AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 vs
Apple A7
AMD FX-8350 vs
AMD Epyc 7532
Intel Xeon Gold 6132 vs
AMD Epyc 7532