Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4360U vs AMD Epyc 7532

Intel Core i5-4360U

Intel Core i5-4360U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4360U

AMD Epyc 7532 hoạt động với 32 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 32
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 256.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1168 Ổ cắm SP3
15 W TDP 200 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7532 392 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4360U 2,680 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4360U 5,206 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4360U 1.11 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4360U 17.24 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4360U 3,686 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4360U AMD Epyc 7532
15 W Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4360U AMD C-50
Intel Core i5-4360U vs AMD C-50
AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U AMD A4-5000
Intel Core i5-4360U vs AMD A4-5000
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4770
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4360U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4360U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4360U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4360U Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4360U AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U Intel Celeron G1820TE
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron G1820TE
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4790
Intel Celeron 3955U Intel Core i5-4360U
Intel Celeron 3955U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4360U vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4360U Intel Core i3-4158U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-4158U
AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U AMD G-T52R
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T52R
AMD Epyc 7502P AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7502P vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 Intel Xeon Platinum 8256
AMD Epyc 7532 vs Intel Xeon Platinum 8256
AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 5 2600H
AMD Epyc 7532 vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Epyc 7532 Intel Celeron N4000
AMD Epyc 7532 vs Intel Celeron N4000
AMD A9-9425 AMD Epyc 7532
AMD A9-9425 vs AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 4800H AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Epyc 7532
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 7 2700X
AMD Epyc 7532 vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Epyc 7532 Intel Celeron J3160
AMD Epyc 7532 vs Intel Celeron J3160
Intel Core i5-4360U AMD Epyc 7532
Intel Core i5-4360U vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 Apple A7
AMD Epyc 7532 vs Apple A7
AMD FX-8350 AMD Epyc 7532
AMD FX-8350 vs AMD Epyc 7532
Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7532
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7532

Comments

back to top