Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel HD Graphics 5000

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 40
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 320
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 22 nm
Released Date Q2/2013

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.20 GHz 1.00 GHz 1,280 GFLOPS 640 GFLOPS 160 GFLOPS
0.20 GHz 1.10 GHz 1,408 GFLOPS 704 GFLOPS 176 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Core i5-4250U 0.20 GHz 1.00 GHz 640 GFLOPS
Intel Core i5-4260U 0.20 GHz 1.00 GHz 640 GFLOPS
Intel Core i5-4350U 0.20 GHz 1.10 GHz 704 GFLOPS
Intel Core i5-4360U 0.20 GHz 1.10 GHz 704 GFLOPS
Intel Core i7-4550U 0.20 GHz 1.10 GHz 704 GFLOPS
Intel Core i7-4650U 0.20 GHz 1.10 GHz 704 GFLOPS
back to top