Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460S

Intel Core i5-4460S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4460S
Tần số 2.90 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.10 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Ổ cắm LGA 1150

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 138 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD FX-6300 457 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
AMD Epyc 7763 744 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Athlon 300U 739 (35%)
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300U 2,368 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4460S 2,326 (6%)
6% Complete
AMD FX-8300 2,312 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-7320 2,299 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 370 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 370 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 370 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 3,164 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G4920 3,158 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4850HQ 3,156 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3,142 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460 3,142 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 5115 3,139 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 9,810 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 9,806 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4460S 9,504 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4430 9,504 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7400T 9,404 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6500T 9,397 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G4900 1.56 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-4460 1.56 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Core i5-4460S 1.56 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Core i5-6360U 1.55 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8120 5.15 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-6320 5.08 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-4430 5.08 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4258U 20.75 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4570S 20.15 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4590S 20.15 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4460S 20.15 (33%)
33% Complete
AMD A6-3410MX 25 (32%)
32% Complete
Intel Celeron J3355E 19.65 (32%)
32% Complete
Intel Celeron J3455E 19.65 (32%)
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3300U 6,605 (7%)
7% Complete
AMD FX-8120 6,597 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4460S 6,453 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-4430 6,453 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-6500T 6,409 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-2500k 6,406 (7%)
7% Complete

Buy Intel Core i5-4460S

Comments

back to top