Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460S vs Intel Celeron 3755U

Intel Core i5-4460S

Intel Core i5-4460S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4460S

Intel Celeron 3755U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 1.70 GHz
4 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics (Broadwell GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.80 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1168
65 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460S 2,326 (6%)
6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460S 3,142 (45%)
45% Complete
Intel Celeron 3755U 1,697 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460S 9,504 (10%)
10% Complete
Intel Celeron 3755U 2,894 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460S 1.56 (57%)
57% Complete
Intel Celeron 3755U 0.85 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4460S 20.15 (33%)
33% Complete
Intel Celeron 3755U 14.94 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4460S 6,453 (7%)
7% Complete
Intel Celeron 3755U 1,480 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4460S Intel Celeron 3755U
65 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i5-4460S
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4460S AMD A10-6700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-6700
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S AMD A10-7800
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-7800
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4460S Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4460S AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-5500B
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-5500B
AMD G-T52R Intel Core i5-4460S
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4460S vs AMD Phenom II X4 945
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i5-4460S
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4460S vs Intel Celeron 3755U
AMD G-T48L Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD FX-8310
Intel Core i5-4460S vs AMD FX-8310
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4460S
Intel Celeron 3755U Intel Celeron J1900
Intel Celeron 3755U vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 3755U Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U vs Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U AMD A6-4400M
Intel Celeron 3755U vs AMD A6-4400M
Intel Core i5-4350U Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4350U vs Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4460S Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4460S vs Intel Celeron 3755U
Intel Celeron 3765U Intel Celeron 3755U
Intel Celeron 3765U vs Intel Celeron 3755U
Intel Celeron 3755U Intel Pentium G3440T
Intel Celeron 3755U vs Intel Pentium G3440T
AMD Phenom II X2 521 Intel Celeron 3755U
AMD Phenom II X2 521 vs Intel Celeron 3755U
Intel Core i3-5010U Intel Celeron 3755U
Intel Core i3-5010U vs Intel Celeron 3755U
Intel Celeron 3755U AMD A6-6400K
Intel Celeron 3755U vs AMD A6-6400K
Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Celeron 3755U
Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Celeron 3755U
Intel Celeron 3755U Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Celeron 3755U vs Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Celeron 3755U Intel Celeron 3215U
Intel Celeron 3755U vs Intel Celeron 3215U
Intel Celeron 3755U AMD A8-4500M
Intel Celeron 3755U vs AMD A8-4500M
Intel Celeron N3150 Intel Celeron 3755U
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 3755U

Comments

back to top