Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J3355E

Intel Celeron J3355E hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1296 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866DDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Apollo Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2016

Intel Celeron J3355E
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
Turbo ( 2 lõi): 2.50 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 6

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
Tên GPU Intel HD Graphics 500
Tần số GPU 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Apollo Lake
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Ổ cắm BGA 1296

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 10 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 306 (14%)
14% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 577 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-5300 1,348 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 1,344 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Celeron J3355 1,342 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 55 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7150B 54 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 1,282 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N4200 1,266 (18%)
18% Complete
AMD A10-4657M 1,265 (18%)
18% Complete
Intel Celeron J3355E 1,263 (18%)
18% Complete
Intel Celeron J3455E 1,263 (18%)
18% Complete
Intel Celeron J3355 1,263 (18%)
18% Complete
AMD A4-5150M 1,252 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Atom Z3735F 2,184 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2910 2,181 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron J3355 2,176 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735E 2,170 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 0.63 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 0.63 (17%)
17% Complete
Intel Celeron 2957U 0.63 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.62 (17%)
17% Complete
Intel Pentium N4200 0.62 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 1.23 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3320M 1.21 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1.14 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A6-3410MX 25 (32%)
32% Complete
Intel Celeron J3355 19.65 (32%)
32% Complete
Intel Celeron J3455E 19.65 (32%)
32% Complete
Intel Celeron J3355E 19.65 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y51 19.55 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y71 19.55 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-4600U 19.35 (31%)
31% Complete

Buy Intel Celeron J3355E

Comments

back to top