Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2910

Intel Celeron N2910 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Celeron N2910
Tần số 1.60 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo ( 4 lõi): No turbo
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 2.0 x 4

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.76 GHz
Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 11.2
Đơn vị thi công 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm BGA 1170

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 7.5 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 31 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 28 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
8% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-1450 107 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 711 (10%)
10% Complete
Intel Atom Z3460 711 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 701 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Atom E3826 679 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 671 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 669 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 2955U 2,286 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1037U 2,201 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735F 2,184 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2910 2,181 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron J3355 2,176 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350 0.35 (12%)
12% Complete
AMD E1-6010 0.34 (12%)
12% Complete
Intel Pentium D1509 0.33 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2910 0.33 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735G 0.31 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735E 0.31 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 0.31 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-4400M 1.14 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300M 1.13 (2%)
2% Complete
AMD A4-3305M 1.13 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3300 1.11 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1610 8.83 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Celeron N2910 8.73 (14%)
14% Complete
Intel Celeron N2806 8.73 (14%)
14% Complete
AMD E-450 8.43 (14%)
14% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N3060 1,110 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-4025U 1,094 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3745 1,077 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N2910 1,066 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3740 1,060 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3745D 1,024 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3740D 1,019 (1%)
1% Complete

Buy Intel Celeron N2910

Comments

back to top