Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1507

Intel Pentium D1507 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 20 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 32 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Pentium D1507
Tần số 1.20 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 1.20 GHz
Turbo ( 2 lõi): 1.20 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 32

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Ổ cắm AM1

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 20 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD C-60 557 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
Intel Atom N2100 532 (0%)
0% Complete
Intel Atom N2600 532 (0%)
0% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 29 (8%)
8% Complete
AMD E1-6010 28 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 46 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2100 539 (8%)
8% Complete
AMD E-240 533 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 524 (8%)
8% Complete
7% Complete
Intel Atom S1260 493 (7%)
7% Complete
AMD E-300 490 (7%)
7% Complete
AMD G-T40N 484 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2100 933 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 920 (1%)
1% Complete
AMD E-300 878 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD G-T40N 853 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 829 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2100 0.27 (7%)
7% Complete
Intel Atom N2800 0.27 (7%)
7% Complete
AMD E-300 0.26 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD C-70 0.24 (6%)
6% Complete
AMD C-60 0.22 (6%)
6% Complete
Intel Atom D2700 0.22 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-1250 0.48 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 0.48 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2600 0.48 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 0.45 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.41 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.39 (1%)
1% Complete

Buy Intel Pentium D1507

Comments

back to top