Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507

Intel Core i7-5750HQ

Intel Core i7-5750HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

Intel Core i7-5750HQ

Intel Pentium D1507 hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 20 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 32 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 1.20 GHz
4 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 1.20 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 32
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm AM1
47 W TDP 20 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5750HQ 3,519 (51%)
51% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5750HQ 13,308 (14%)
14% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5750HQ 8,550 (10%)
10% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507
47 W Max TDP 20 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ AMD E1-6010
Intel Core i7-5750HQ vs AMD E1-6010
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-5750HQ
AMD Athlon X4 835 Intel Core i7-5750HQ
AMD Athlon X4 835 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4960X
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-5750HQ
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507
AMD Epyc 7501 Intel Core i7-5750HQ
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium G3440 Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ AMD FX-8300
Intel Core i7-5750HQ vs AMD FX-8300
AMD FX-8370E Intel Core i7-5750HQ
AMD FX-8370E vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium D1507 AMD C-50
Intel Pentium D1507 vs AMD C-50
AMD FX-8150 Intel Pentium D1507
AMD FX-8150 vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 Intel Core i3-4340
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i3-4340
AMD A8-6410 Intel Pentium D1507
AMD A8-6410 vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 AMD Phenom II X3 B73
Intel Pentium D1507 vs AMD Phenom II X3 B73
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 AMD A10-5745M
Intel Pentium D1507 vs AMD A10-5745M
Intel Pentium D1507 Intel Core i7-4790K
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i7-4790K
Intel Pentium D1507 AMD A8-7670K
Intel Pentium D1507 vs AMD A8-7670K
AMD G-T56N Intel Pentium D1507
AMD G-T56N vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Pentium D1507 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Pentium D1507 Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Pentium D1507 vs Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Pentium D1507 AMD G-T44R
Intel Pentium D1507 vs AMD G-T44R

Comments

back to top