Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-5750HQ

Intel Core i5-2500k

Intel Core i5-2500k hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i5-2500k

Intel Core i7-5750HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1364
95 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 2,451 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 2,680 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-2500k 778.75 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 3,164 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-5750HQ 3,519 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 9,973 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5750HQ 13,308 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 1.61 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 5.45 (10%)
10% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-2500k 22.45 (36%)
36% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-2500k 6,406 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-5750HQ 8,550 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2500k Intel Core i7-5750HQ
95 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-2500k vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k AMD FX-8300
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-8300
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2500k
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k AMD A10-7800
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-7800
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Pentium G3258
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G3258
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ AMD E1-6010
Intel Core i7-5750HQ vs AMD E1-6010
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-5750HQ
AMD Athlon X4 835 Intel Core i7-5750HQ
AMD Athlon X4 835 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4960X
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-5750HQ
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507
AMD Epyc 7501 Intel Core i7-5750HQ
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium G3440 Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ AMD FX-8300
Intel Core i7-5750HQ vs AMD FX-8300
AMD FX-8370E Intel Core i7-5750HQ
AMD FX-8370E vs Intel Core i7-5750HQ

Comments

back to top