Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8370E vs Intel Core i7-5750HQ

AMD FX-8370E

AMD FX-8370E hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

AMD FX-8370E

Intel Core i7-5750HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.50 GHz
8 Lõi 4
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Ổ cắm BGA 1364
95 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 103 (30%)
30% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 617 (6%)
6% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 2,200 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-5750HQ 3,519 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 10,350 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-5750HQ 13,308 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 1.19 (32%)
32% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 6.46 (12%)
12% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8370E 8,403 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-5750HQ 8,550 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-8370E Intel Core i7-5750HQ
95 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD FX-8350 AMD FX-8370E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370 AMD FX-8370E
AMD FX-8370 vs AMD FX-8370E
AMD FX-6300 AMD FX-8370E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD FX-8300 AMD FX-8370E
AMD FX-8300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8310 AMD FX-8370E
AMD FX-8310 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320 AMD FX-8370E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E AMD Phenom II X4 955
AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4690K AMD FX-8370E
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3460 AMD FX-8370E
Intel Pentium G3460 vs AMD FX-8370E
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ AMD E1-6010
Intel Core i7-5750HQ vs AMD E1-6010
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-5750HQ
AMD Athlon X4 835 Intel Core i7-5750HQ
AMD Athlon X4 835 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4960X
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-5750HQ
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507
AMD Epyc 7501 Intel Core i7-5750HQ
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium G3440 Intel Core i7-5750HQ
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ AMD FX-8300
Intel Core i7-5750HQ vs AMD FX-8300
AMD FX-8370E Intel Core i7-5750HQ
AMD FX-8370E vs Intel Core i7-5750HQ

Comments

back to top