Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R

Intel Pentium D1507

Intel Pentium D1507 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 20 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 32 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Pentium D1507

Intel Core i5-4570R hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
1.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
1.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
32 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
AM1 Ổ cắm BGA 1364
20 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4570R 2,595 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
Intel Core i5-4570R 2,957 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i5-4570R 8,889 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
Intel Core i5-4570R 1.47 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4570R 21.85 (35%)
35% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4570R 6,036 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R
20 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium D1507 AMD C-50
Intel Pentium D1507 vs AMD C-50
AMD FX-8150 Intel Pentium D1507
AMD FX-8150 vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 Intel Core i3-4340
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i3-4340
AMD A8-6410 Intel Pentium D1507
AMD A8-6410 vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 AMD Phenom II X3 B73
Intel Pentium D1507 vs AMD Phenom II X3 B73
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-5750HQ Intel Pentium D1507
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 AMD A10-5745M
Intel Pentium D1507 vs AMD A10-5745M
Intel Pentium D1507 Intel Core i7-4790K
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i7-4790K
Intel Pentium D1507 AMD A8-7670K
Intel Pentium D1507 vs AMD A8-7670K
AMD G-T56N Intel Pentium D1507
AMD G-T56N vs Intel Pentium D1507
Intel Pentium D1507 Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Pentium D1507 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Pentium D1507 Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Pentium D1507 vs Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Pentium D1507 AMD G-T44R
Intel Pentium D1507 vs AMD G-T44R
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD A4-5000
Intel Core i5-4570R vs AMD A4-5000
AMD Phenom II X3 715 Intel Core i5-4570R
AMD Phenom II X3 715 vs Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i5-4570R vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-4570R vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4570R
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4570R

Comments

back to top