Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4570R vs Intel Xeon E5-2683 v4

Intel Core i5-4570R

Intel Core i5-4570R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i5-4570R

Intel Xeon E5-2683 v4 hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 40.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 16
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 40.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 2011-3
65 W TDP 120 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2016

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 2,116 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570R 2,595 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570R 2,957 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 3,538 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570R 8,889 (9%)
9% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 52,981 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570R 1.47 (54%)
54% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.08 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4570R 21.85 (35%)
35% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4570R 6,036 (7%)
7% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 19,050 (18%)
18% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4570R Intel Xeon E5-2683 v4
65 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD A4-5000
Intel Core i5-4570R vs AMD A4-5000
AMD Phenom II X3 715 Intel Core i5-4570R
AMD Phenom II X3 715 vs Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i5-4570R vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-4570R vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4570R
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4570R
Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2683 v4 AMD FX-8350
Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD FX-8350
Intel Xeon E5-2683 v4 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Core m3-6Y30 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Pentium N3700 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Pentium N3700 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i5-4570R Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i5-4570R vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Celeron G1840T Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon E5-2683 v4

Comments

back to top