Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD C-60

AMD C-60 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.33 GHz base 1.33 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD C-60
Tần số 1.00 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 1.33 GHz
Turbo ( 2 lõi): 1.33 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Tên GPU AMD Radeon HD 6290
Tần số GPU 0.28 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Thế hệ 3
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q3/2011

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q3/2011
Ổ cắm BGA 413

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 9 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350 51 (6%)
6% Complete
AMD E-450 49 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD G-T48E 43 (5%)
5% Complete
AMD C-60 39 (4%)
4% Complete
AMD C-50 34 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-350 94 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 79 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 60 (0%)
0% Complete
AMD C-60 58 (0%)
0% Complete
AMD C-50 43 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
AMD E1-2100 111 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD C-60 109 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD E-300 107 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595 104 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1500 224 (0%)
0% Complete
AMD E-450 221 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6580 212 (0%)
0% Complete
AMD C-60 200 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E-300 190 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A6 69 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD C-60 65 (0%)
0% Complete
AMD C-70 65 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-1250 562 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 557 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom S1260 493 (7%)
7% Complete
AMD E-300 490 (7%)
7% Complete
AMD G-T40N 484 (7%)
7% Complete
AMD C-60 474 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2550 469 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2500 451 (6%)
6% Complete
AMD C-50 437 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD G-T40N 853 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 829 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 811 (1%)
1% Complete
AMD C-50 778 (1%)
1% Complete
AMD C-70 769 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-300 0.26 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD C-70 0.24 (6%)
6% Complete
AMD C-60 0.22 (6%)
6% Complete
Intel Atom D2700 0.22 (6%)
6% Complete
AMD A4-1250 0.21 (6%)
6% Complete
AMD A4-1200 0.21 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-1250 0.48 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2600 0.48 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 0.45 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.41 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.39 (1%)
1% Complete
AMD C-70 0.38 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD C-60 5.11 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 4.71 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3735G 3.51 (6%)
6% Complete
Intel Atom Z3735E 3.51 (6%)
6% Complete

Buy AMD C-60

Comments

back to top