Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E-350

AMD E-350 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zacate (Bobcat) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD E-350
Tần số 1.60 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
Tần số GPU 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 3
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Ổ cắm BGA 413

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 18 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD E-350 51 (6%)
6% Complete
AMD E-450 49 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E-350 94 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 79 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 60 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD E-350 134 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6752M 130 (6%)
6% Complete
AMD E1-1500 129 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6738 128 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-6010 262 (1%)
1% Complete
MediaTek MT8127 262 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 256 (1%)
1% Complete
AMD E-350 253 (1%)
1% Complete
0% Complete
AMD E2-1800 245 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6735M 240 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 86 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 82 (0%)
0% Complete
AMD E-350 80 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 80 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 80 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 80 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD E-450 432 (0%)
0% Complete
Intel Atom D2500 405 (0%)
0% Complete
AMD E-350 400 (0%)
0% Complete
Intel Atom E3815 385 (0%)
0% Complete
AMD E-240 372 (0%)
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
AMD E-450 623 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 617 (9%)
9% Complete
AMD E-350 593 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Atom E3815 592 (9%)
9% Complete
AMD A4-1250 570 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3825 1,122 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 1,095 (1%)
1% Complete
Intel Pentium D1509 1,089 (1%)
1% Complete
AMD E-350 1,043 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N2805 1,028 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 1,010 (1%)
1% Complete
AMD A4-1250 1,007 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 0.38 (10%)
10% Complete
AMD A6-1450 0.37 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.37 (10%)
10% Complete
AMD E-350 0.33 (9%)
9% Complete
AMD E-450 0.33 (9%)
9% Complete
AMD E1-6010 0.32 (9%)
9% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2500 0.67 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 0.66 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 0.65 (1%)
1% Complete
AMD E-350 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 0.62 (1%)
1% Complete
Intel Celeron 847 0.61 (1%)
1% Complete

Buy AMD E-350

Comments

back to top