Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom D2500

Intel Atom D2500 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cedarview được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

Intel Atom D2500
Tần số 1.86 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Tên GPU Intel GMA 3600
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX 10.1
Đơn vị thi công 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2008

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cedarview
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2011
Ổ cắm BGA 559

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 10 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A5X 27 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
0% Complete
AMD E-450 432 (0%)
0% Complete
Intel Atom D2500 405 (0%)
0% Complete
AMD E-350 400 (0%)
0% Complete
Intel Atom E3815 385 (0%)
0% Complete
AMD E-240 372 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40N 484 (7%)
7% Complete
AMD C-60 474 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2550 469 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2500 451 (6%)
6% Complete
AMD C-50 437 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2800 424 (6%)
6% Complete
AMD C-70 423 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40N 853 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 829 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 811 (1%)
1% Complete
AMD C-50 778 (1%)
1% Complete
AMD C-70 769 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 741 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-60 0.22 (6%)
6% Complete
Intel Atom D2700 0.22 (6%)
6% Complete
AMD A4-1200 0.21 (6%)
6% Complete
AMD A4-1250 0.21 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2100 0.20 (5%)
5% Complete
Intel Atom N2600 0.20 (5%)
5% Complete
Intel Atom D2500 0.15 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-60 0.45 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.41 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.39 (1%)
1% Complete
AMD C-70 0.38 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 0.33 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3815 0.28 (0%)
0% Complete
AMD E-240 0.27 (0%)
0% Complete

Buy Intel Atom D2500

Comments

back to top