Intel Pentium 2129Y
Intel Pentium 2129Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Tần số | 1.10 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 2129Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2013 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 10 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 90 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron 1047UE
87 (0%)
AMD E1-1200
86 (0%)
AMD E1-1500
86 (0%)
Intel Pentium 2129Y
83 (0%)
AMD E-450
82 (0%)
AMD G-T56N
80 (0%)
AMD G-T52R
80 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium 2129Y vs
Intel Core i5-2320
AMD Ryzen 7 3800X vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Celeron 847 vs
Intel Pentium 2129Y
AMD E-300 vs
Intel Pentium 2129Y
AMD Epyc 7451 vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Celeron N3060 vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Core2 Duo E6700 vs
Intel Pentium 2129Y
AMD Phenom II X4 955 vs
Intel Pentium 2129Y
AMD E1-1200 vs
Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen 9 3900XT vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Pentium 2129Y vs
Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-2400S vs
Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen Embedded R1102G vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Core i5-4360U vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Pentium 2129Y vs
AMD Ryzen Threadripper 3990X