Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4360U vs Intel Pentium 2129Y

Intel Core i5-4360U

Intel Core i5-4360U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4360U

Intel Pentium 2129Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 1.10 GHz
2 Lõi 2
2.90 GHz Turbo (1 lõi) --
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4360U 2,680 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4360U 5,206 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4360U 1.11 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4360U 17.24 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4360U 3,686 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4360U Intel Pentium 2129Y
15 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4360U AMD C-50
Intel Core i5-4360U vs AMD C-50
AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U AMD A4-5000
Intel Core i5-4360U vs AMD A4-5000
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4770
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4360U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4360U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4360U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4360U Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4360U AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U Intel Celeron G1820TE
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron G1820TE
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4790
Intel Celeron 3955U Intel Core i5-4360U
Intel Celeron 3955U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4360U vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4360U Intel Core i3-4158U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-4158U
AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U AMD G-T52R
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T52R
Intel Pentium 2129Y Intel Core i5-2320
Intel Pentium 2129Y vs Intel Core i5-2320
AMD Ryzen 7 3800X Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Pentium 2129Y
Intel Celeron 847 Intel Pentium 2129Y
Intel Celeron 847 vs Intel Pentium 2129Y
AMD E-300 Intel Pentium 2129Y
AMD E-300 vs Intel Pentium 2129Y
AMD Epyc 7451 Intel Pentium 2129Y
AMD Epyc 7451 vs Intel Pentium 2129Y
Intel Celeron N3060 Intel Pentium 2129Y
Intel Celeron N3060 vs Intel Pentium 2129Y
Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium 2129Y
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium 2129Y
AMD Phenom II X4 955 Intel Pentium 2129Y
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Pentium 2129Y
AMD E1-1200 Intel Pentium 2129Y
AMD E1-1200 vs Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen 9 3900XT Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Pentium 2129Y
Intel Pentium 2129Y Intel Core i5-8257U
Intel Pentium 2129Y vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-2400S Intel Pentium 2129Y
Intel Core i5-2400S vs Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Pentium 2129Y
Intel Core i5-4360U Intel Pentium 2129Y
Intel Core i5-4360U vs Intel Pentium 2129Y
Intel Pentium 2129Y AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Pentium 2129Y vs AMD Ryzen Threadripper 3990X

Comments

back to top