Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-1800

AMD E2-1800 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zacate (Bobcat) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

AMD E2-1800
Tần số 1.70 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Tên GPU AMD Radeon HD 7340
Tần số GPU 0.54 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm BGA 413

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 18 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-6010 144 (6%)
6% Complete
AMD E2-2000 144 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD E2-1800 142 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-6010 262 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 256 (1%)
1% Complete
AMD E-350 253 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 245 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6735M 240 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6735P 240 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3000 116 (1%)
1% Complete
AMD E2-3800 116 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 3850 116 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 113 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 113 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3827 850 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 847 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2700 832 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-2000 671 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 669 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 655 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 647 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD E-450 623 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 617 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2550 1,158 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1,137 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1,135 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 1,132 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3825 1,122 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 1,095 (1%)
1% Complete
Intel Pentium D1509 1,089 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 0.38 (10%)
10% Complete
Intel Celeron N2930 0.38 (10%)
10% Complete
AMD A6-1450 0.37 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.37 (10%)
10% Complete
AMD E-450 0.33 (9%)
9% Complete
AMD E-350 0.33 (9%)
9% Complete
AMD E1-6010 0.32 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2700 0.71 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 0.68 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 0.67 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 0.66 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 0.65 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E-350 0.64 (1%)
1% Complete

Buy AMD E2-1800

Comments

back to top