Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2930

Intel Celeron N2930 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.16 GHz base 2.16 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron N2930
Tần số 1.83 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.16 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.16 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 2.0 x 4

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 11.2
Đơn vị thi công 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Ổ cắm BGA 1170

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 7.5 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
AMD Athlon 5150 75 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD E-350 51 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9225 274 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5150 261 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6400K 253 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 246 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
10% Complete
AMD A4-5000 31 (10%)
10% Complete
9% Complete
AMD E1-6010 28 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4000 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9220 113 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
AMD A6-3410MX 930 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 927 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200Y 2,939 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4210Y 2,939 (3%)
3% Complete
Intel Celeron N3150 2,936 (3%)
3% Complete
Intel Celeron N2930 2,933 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 3215U 2,894 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 3755U 2,894 (3%)
3% Complete
Intel Atom E3845 2,875 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2550 0.39 (14%)
14% Complete
Intel Atom C2750 0.39 (14%)
14% Complete
Intel Atom x5-Z8300 0.39 (14%)
14% Complete
Intel Celeron N2930 0.38 (13%)
13% Complete
AMD E1-2500 0.38 (13%)
13% Complete
AMD E2-1800 0.37 (13%)
13% Complete
AMD A6-1450 0.37 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4020 1.40 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4000 1.32 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8300 10.43 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.43 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.33 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2930 10.33 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2920 10.23 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2808 9.63 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N2807 9.13 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C2530 1,793 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420e 1,776 (2%)
2% Complete
Intel Pentium N3540 1,776 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2930 1,771 (2%)
2% Complete
AMD A4-3420 1,769 (2%)
2% Complete
Intel Celeron J1900 1,760 (2%)
2% Complete
AMD A6-9210 1,758 (2%)
2% Complete

Buy Intel Celeron N2930

Comments

back to top