Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.67 GHz base 2.67 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 2.41 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.67 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 2.67 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium J2850
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 4 |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) |
Tần số GPU | 0.69 GHz |
GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.2 |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 32 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Bay Trail |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | BGA 1170 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 10 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Pentium J2900
58 (0%)
Intel Pentium N3530
58 (0%)
Intel Pentium N3540
58 (0%)
Intel Pentium J2850
56 (0%)
Intel Celeron N2940
56 (0%)
Intel Celeron N2930
56 (0%)
Intel Celeron J1900
56 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium J2850 vs
Intel Core i5-3475S
Intel Pentium J2850 vs
Intel Core i5-2515E
Intel Pentium J2850 vs
Intel Core i5-10500TE
Intel Pentium J2850 vs
AMD A10-8700P
AMD FX-6300 vs
Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 vs
Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Pentium J2850
Intel Core i7-7700K vs
Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 vs
Intel Xeon Gold 6242R
AMD FX-8320 vs
Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 vs
AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i9-9820X vs
Intel Pentium J2850
Intel Core i7-2630QM vs
Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 vs
Intel Celeron G5900E
Intel Pentium J2850 vs
Intel Celeron G1820