Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7700K vs Intel Pentium J2850

Intel Core i7-7700K

Intel Core i7-7700K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i7-7700K

Intel Pentium J2850 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.67 GHz base 2.67 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

4.20 GHz Tần số 2.41 GHz
4 Lõi 4
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.67 GHz
4.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.67 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 4
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Ổ cắm BGA 1170
91 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 1,223 (58%)
58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 6,056 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 2,258 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 1,236 (58%)
58% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 4,722 (12%)
12% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700K 335.83 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 5,139 (74%)
74% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 18,706 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 2.47 (90%)
90% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 10.98 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700K 42.68 (69%)
69% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7700K 12,092 (14%)
14% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7700K Intel Pentium J2850
91 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7700K Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 7 1700X
Apple M1 Intel Core i7-7700K
Apple M1 vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Pentium J2850 Intel Core i5-3475S
Intel Pentium J2850 vs Intel Core i5-3475S
Intel Pentium J2850 Intel Core i5-2515E
Intel Pentium J2850 vs Intel Core i5-2515E
Intel Pentium J2850 Intel Core i5-10500TE
Intel Pentium J2850 vs Intel Core i5-10500TE
Intel Pentium J2850 AMD A10-8700P
Intel Pentium J2850 vs AMD A10-8700P
AMD FX-6300 Intel Pentium J2850
AMD FX-6300 vs Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 Intel Celeron J3455
Intel Pentium J2850 vs Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 5 3500U Intel Pentium J2850
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Pentium J2850
Intel Core i7-7700K Intel Pentium J2850
Intel Core i7-7700K vs Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 Intel Xeon Gold 6242R
Intel Pentium J2850 vs Intel Xeon Gold 6242R
AMD FX-8320 Intel Pentium J2850
AMD FX-8320 vs Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 AMD Ryzen 3 2200U
Intel Pentium J2850 vs AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i9-9820X Intel Pentium J2850
Intel Core i9-9820X vs Intel Pentium J2850
Intel Core i7-2630QM Intel Pentium J2850
Intel Core i7-2630QM vs Intel Pentium J2850
Intel Pentium J2850 Intel Celeron G5900E
Intel Pentium J2850 vs Intel Celeron G5900E
Intel Pentium J2850 Intel Celeron G1820
Intel Pentium J2850 vs Intel Celeron G1820

Comments

back to top