Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-9210

AMD A6-9210 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Stoney Ridge (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

AMD A6-9210
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
Turbo ( 2 lõi): 2.60 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 8

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Tần số GPU 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Ổ cắm FP4

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 10 W
Tjunction max 90 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3850 366 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A6-9210 364 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-9210 589 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9210 231 (1%)
1% Complete
AMD 3015Ce 231 (1%)
1% Complete
AMD 3015e 231 (1%)
1% Complete
AMD A4-9120C 231 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium N3540 1,776 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2930 1,771 (2%)
2% Complete
AMD A4-3420 1,769 (2%)
2% Complete
AMD A6-9210 1,758 (2%)
2% Complete
Intel Pentium N3510 1,747 (2%)
2% Complete
AMD A4-4020 1,741 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1037U 1,740 (2%)
2% Complete

Buy AMD A6-9210

Comments

back to top