Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x5-Z8350

Intel Atom x5-Z8350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.92 GHz base 1.92 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 2 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 592 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 1 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cherry Trail được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Atom x5-Z8350
Tần số 1.44 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 1.92 GHz
Turbo ( 4 lõi): 1.92 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 1

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics 400
Tần số GPU 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cherry Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm BGA 592

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 2 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
12% Complete
11% Complete
10% Complete
8% Complete
7% Complete
6% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD E-350 51 (6%)
6% Complete
AMD E-450 49 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD G-T48E 43 (5%)
5% Complete
AMD C-60 39 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD A4-5000 174 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom S1260 917 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2500 889 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 36 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 120 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2815 0.43 (11%)
11% Complete
Intel Pentium D 915 0.42 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2830 0.42 (11%)
11% Complete
Intel Atom x5-Z8350 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2920 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2806 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2820 0.41 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5300 1.46 (3%)
3% Complete
AMD A8-3550MX 1.46 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 1.45 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 1.40 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220T 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3210 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.43 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8300 10.43 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.33 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2930 10.33 (17%)
17% Complete

Buy Intel Atom x5-Z8350

Comments

back to top