Intel Pentium B940
Intel Pentium B940 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 85 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium B940
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Ổ cắm | PGA 988 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 85 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio X20
107 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
Intel Pentium B940
107 (0%)
Intel Core i3-2115C
107 (0%)
Intel Core i3-2130
107 (0%)
Intel Core i3-2120T
107 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium B940 vs
Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 vs
Intel Core i5-2450M
Intel Core i7-2620M vs
Intel Pentium B940
Intel Core i5-3230M vs
Intel Pentium B940
Intel Pentium B940 vs
Intel Core i5-10300H
Intel Pentium B940 vs
Intel Core i3-3227U
Intel Pentium B940 vs
Intel Celeron N3060
Intel Pentium B940 vs
Intel Core i5-2550k
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Pentium B940
AMD E-300 vs
Intel Pentium B940
Intel Celeron J1800 vs
Intel Pentium B940
Intel Core i7-3612QM vs
Intel Pentium B940
Intel Core i7-9750HF vs
Intel Pentium B940
AMD Ryzen 5 3500 vs
Intel Pentium B940
AMD A6-9210 vs
Intel Pentium B940