Intel Core i3-2115C
Intel Core i3-2115C hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1284 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-2115C
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 2000 |
Tần số GPU | 0.85 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | BGA 1284 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio X20
107 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
Intel Core i3-2115C
107 (0%)
Intel Core i3-2130
107 (0%)
Intel Core i3-2120T
107 (0%)
Intel Core i3-2102
107 (0%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 3100 vs
Intel Core i3-2115C
AMD A4-5000 vs
Intel Core i3-2115C
Intel Core i7-10700 vs
Intel Core i3-2115C
Intel Core i5-2390T vs
Intel Core i3-2115C
Intel Pentium Gold 4425Y vs
Intel Core i3-2115C
Intel Core 2 Quad Q9300 vs
Intel Core i3-2115C
AMD Ryzen 7 2700E vs
Intel Core i3-2115C
AMD Athlon 300U vs
Intel Core i3-2115C
Intel Core i3-2115C vs
AMD Athlon 3000G
Intel Core i3-2115C vs
Intel Core i5-8265U
AMD A9-9425 vs
Intel Core i3-2115C
AMD Ryzen 5 4500U vs
Intel Core i3-2115C
AMD FX-4130 vs
Intel Core i3-2115C
Intel Core i3-2115C vs
Samsung Exynos 4415
Intel Xeon Platinum 8260M vs
Intel Core i3-2115C