Intel Atom x6414RE
Intel Atom x6414RE hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1493 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 110 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom x6414RE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Elkhart Lake |
L2-Cache | 1.50 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | BGA 1493 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 9 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 110 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-3570
111 (1%)
MediaTek Helio X20
107 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
Intel Core i3-2115C
107 (0%)
Intel Core i3-2130
107 (0%)
Intel Core i3-2120T
107 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Atom x6414RE vs
Intel Core i3-11320
Intel Atom x6414RE vs
Intel Core i7-4550U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs
Intel Atom x6414RE
Intel Core i5-10300H vs
Intel Atom x6414RE
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Atom x6414RE
Intel Core i5-8310Y vs
Intel Atom x6414RE
Intel Core i3-4120U vs
Intel Atom x6414RE
Intel Atom x6414RE vs
AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Atom x6414RE vs
AMD A4-3330MX
Intel Atom x6414RE vs
Intel Core i5-8600T
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Atom x6414RE
Intel Core i5-9500E vs
Intel Atom x6414RE
Intel Core i5-2400 vs
Intel Atom x6414RE
Intel Atom x6414RE vs
AMD FX-4200
AMD Ryzen 9 5950X vs
Intel Atom x6414RE