Intel Core i3-2115C | Samsung Exynos 4415 | |
25 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i3-2115C vs Samsung Exynos 4415
Intel Core i3-2115C hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1284 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Samsung Exynos 4415 hoạt động với 49 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014
Intel Core i3-2115C
Samsung Exynos 4415
So sánh chi tiết
2.00 GHz | Tần số | 1.50 GHz |
2 | Lõi | 49 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 2000 | GPU | ARM Mali-400 MP4 |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
32 nm | Công nghệ | 28 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10.1 | Phiên bản DirectX | 0 |
2 | Tối đa màn hình | 1 |
DDR3-1066DDR3-1333 | Bộ nhớ | LPDDR2-400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 1.00 MB |
3.00 MB | L3 Cache | -- |
2.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
32 nm | Công nghệ | 28 nm |
BGA 1284 | Ổ cắm | N/A |
25 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | None |
Q2/2012 | Ngày phát hành | 2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.