Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

ARM Mali-400 MP4

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ Utgard
Phiên bản DirectX 0
Đơn vị thi công 4
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 64
Màn hình tối đa 1
Ngành kiến trúc 28nm
Released Date Q2/2008

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 No
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.27 GHz 0.27 GHz 19 GFLOPS 9 GFLOPS 2 GFLOPS
0.40 GHz 0.40 GHz 29 GFLOPS 14 GFLOPS 4 GFLOPS
0.44 GHz 0.44 GHz 32 GFLOPS 16 GFLOPS 4 GFLOPS
0.45 GHz -- 32 GFLOPS 16 GFLOPS 4 GFLOPS
0.53 GHz -- 38 GFLOPS 19 GFLOPS 5 GFLOPS
0.60 GHz 0.60 GHz 43 GFLOPS 22 GFLOPS 5 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Samsung Exynos 3470 0.45 GHz -- 16 GFLOPS
Samsung Exynos 4210 0.27 GHz 0.27 GHz 9 GFLOPS
Samsung Exynos 4212 0.40 GHz 0.40 GHz 14 GFLOPS
Samsung Exynos 4412 0.44 GHz 0.44 GHz 16 GFLOPS
Samsung Exynos 4415 0.53 GHz -- 19 GFLOPS
back to top