Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 85 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium B950
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Ổ cắm | PGA 988 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 85 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio X20
107 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
Intel Pentium B950
107 (0%)
Intel Core i3-2115C
107 (0%)
Intel Core i3-2130
107 (0%)
Intel Core i3-2120T
107 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium B950 vs
Intel Core i3-2310M
Intel Pentium B950 vs
Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B950 vs
Intel Core i3-2370M
Intel Core i5-3320M vs
Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 vs
Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 vs
Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 vs
Intel Celeron N4100
Intel Pentium B950 vs
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Celeron N2840 vs
Intel Pentium B950
AMD E-350 vs
Intel Pentium B950
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 vs
Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-10850H vs
Intel Pentium B950
Intel Core2 Duo E6700 vs
Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 vs
AMD Ryzen 7 3700X