Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 3.30 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3550
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 2500 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 77 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-3570
111 (1%)
Intel Pentium B970
111 (1%)
Intel Pentium B980
111 (1%)
Intel Core i5-3550
111 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
MediaTek Helio X20
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3550 vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i7-3770
AMD Athlon 3000G vs
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i5-6500
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i5-3450
Intel Core i3-2100 vs
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i5-3550S
Intel Core i5-10300H vs
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i3-2120
AMD FX-8350 vs
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i5-7400
Intel Core i5-3550 vs
Intel Core i5-10600K