Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3300

AMD A4-3300 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD A4-3300
Tần số 2.50 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU AMD Radeon HD 6410D
Tần số GPU 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 3
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 2
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2011
Ổ cắm FM1

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 138 (15%)
15% Complete
AMD A10-7350B 135 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A4-3300 133 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 246 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 231 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II 170u 271 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD A4-3300 269 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD A4-3330MX 266 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
MediaTek MT6737T 432 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 424 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 143 (1%)
1% Complete
AMD E2-3200 143 (1%)
1% Complete
AMD A4-5145M 142 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 137 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 2955U 1,593 (1%)
1% Complete
Intel Celeron 2957U 1,593 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-550 1,587 (1%)
1% Complete
AMD A4-3300 1,586 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N4020 1,568 (1%)
1% Complete
Intel Celeron J4005 1,561 (1%)
1% Complete
Intel Atom x5-E8000 1,549 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2955U 1,353 (19%)
19% Complete
Intel Core i3-4010Y 1,353 (19%)
19% Complete
AMD A8-3820 1,349 (19%)
19% Complete
AMD A4-3300 1,340 (19%)
19% Complete
Intel Pentium J4205 1,339 (19%)
19% Complete
AMD Phenom II X4 905e 1,338 (19%)
19% Complete
AMD Phenom II X4 805 1,338 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 2980U 2,612 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745D 2,602 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2,590 (3%)
3% Complete
AMD A4-3300 2,561 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 3205U 2,554 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 1000M 2,538 (3%)
3% Complete
AMD A4-4000 2,534 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3300M 1.13 (2%)
2% Complete
AMD A4-3305M 1.13 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3300 1.11 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735G 1.09 (2%)
2% Complete

Buy AMD A4-3300

Comments

back to top