Intel Pentium 3561Y
Intel Pentium 3561Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 3561Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Haswell GT1) |
Tần số GPU | 0.20 GHz |
GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 10 |
Shader | 80 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2013 |
Ổ cắm | BGA 1168 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 11.5 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Atom Z3560
137 (1%)
Intel Atom Z3580
137 (1%)
Apple A8
137 (1%)
Intel Pentium 3561Y
137 (1%)
Intel Pentium 3560Y
137 (1%)
Intel Celeron 2961Y
137 (1%)
Intel Celeron J3355E
135 (1%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Core i7-10700K vs
Intel Pentium 3561Y
AMD Ryzen 3 2200U vs
Intel Pentium 3561Y
AMD Ryzen 9 3900X vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Pentium 3560Y vs
Intel Pentium 3561Y
AMD Ryzen 9 3900 vs
Intel Pentium 3561Y
AMD FX-8350 vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Pentium 3561Y vs
Intel Core i5-1035G1
Intel Core M-5Y10a vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Core i5-9400F vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Pentium 3561Y vs
AMD E1-2500
Intel Core i3-8100 vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Core i5-8600K vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Pentium Gold 4415U vs
Intel Pentium 3561Y
Intel Core i3-4330 vs
Intel Pentium 3561Y