Intel Atom Z3560
Intel Atom Z3560 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FC-MB5T1064 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Moorefield được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ Intel VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Tần số | 1.83 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom Z3560
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 4 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 12.8 GB/s |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
Tên GPU | PowerVR G6430 |
Tần số GPU | 0.46 GHz |
GPU (Turbo) | 0.53 GHz |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Moorefield |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2014 |
Ổ cắm | FC-MB5T1064 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 90 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A4-3300
143 (1%)
AMD E2-3200
143 (1%)
AMD A4-5145M
142 (1%)
Intel Atom Z3560
137 (1%)
Intel Atom Z3580
137 (1%)
Apple A8
137 (1%)
Intel Pentium 3560Y
137 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-3770 vs
Intel Atom Z3560
Intel Core i7-4940MX vs
Intel Atom Z3560
Intel Atom Z3560 vs
Intel Pentium 2129Y
Intel Atom Z3560 vs
AMD Ryzen 9 3900
Intel Atom Z3560 vs
Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon E3-1535M v6 vs
Intel Atom Z3560
Intel Atom Z3560 vs
HiSilicon Kirin 820E 5G
Intel Atom C3336 vs
Intel Atom Z3560
Intel Xeon Platinum 8376H vs
Intel Atom Z3560
Intel Core i7-7600U vs
Intel Atom Z3560
Intel Atom Z3560 vs
Intel Core i3-4010Y
Intel Core i9-10900 vs
Intel Atom Z3560
AMD FX-6200 vs
Intel Atom Z3560
Intel Atom Z3560 vs
Intel Core i3-3210
Intel Atom Z3560 vs
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX