Intel Atom Z3560 | HiSilicon Kirin 820E 5G | |
Max TDP | 6 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom Z3560 vs HiSilicon Kirin 820E 5G
Intel Atom Z3560 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FC-MB5T1064 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Moorefield được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ Intel VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
HiSilicon Kirin 820E 5G hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.22 GHz base 1.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A76 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Atom Z3560
HiSilicon Kirin 820E 5G
So sánh chi tiết
1.83 GHz | Tần số | 2.22 GHz |
4 | Lõi | 8 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.22 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.84 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
PowerVR G6430 | GPU | ARM Mali-G57 MP6 |
0.53 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
22 nm | Công nghệ | 7 nm |
0.53 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | 12 | |
2 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR3-1600 | Bộ nhớ | LPDDR4X-2133 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 2.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
22 nm | Công nghệ | 7 nm |
FC-MB5T1064 | Ổ cắm | N/A |
TDP | 6 W | |
Intel VT-x | Ảo hóa | None |
Q2/2014 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.