Intel Atom C3336 | Intel Atom Z3560 | |
11 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom C3336 vs Intel Atom Z3560
Intel Atom C3336 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018
Intel Atom Z3560 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FC-MB5T1064 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Moorefield được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ Intel VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Intel Atom C3336
Intel Atom Z3560
So sánh chi tiết
1.50 GHz | Tần số | 1.83 GHz |
2 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | PowerVR G6430 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.53 GHz |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.53 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | 2 | |
DDR4-1866 | Bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
4.00 MB | L2 Cache | 2.00 MB |
-- | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
10 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
BGA 1310 | Ổ cắm | FC-MB5T1064 |
11 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | Intel VT-x |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q2/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.