Intel Atom C3336
Intel Atom C3336 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C3336
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-1866 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 10 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-1866 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Denverton |
L2-Cache | 4.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2018 |
Ổ cắm | BGA 1310 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 11 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Atom C3336
Intel Core i5-3340 vs
Intel Atom C3336
Intel Xeon Gold 6148F vs
Intel Atom C3336
Intel Core i9-9900KF vs
Intel Atom C3336
Intel Atom C3336 vs
Intel Pentium G3220
Intel Atom C3336 vs
Intel Core i3-10300T
AMD Ryzen 5 5500U vs
Intel Atom C3336
AMD Ryzen 5 PRO 5650U vs
Intel Atom C3336
Qualcomm Snapdragon 732G vs
Intel Atom C3336
Intel Core i5-12600K vs
Intel Atom C3336
Intel Atom C3336 vs
Intel Core i3-9100
Intel Xeon W-11855M vs
Intel Atom C3336
Samsung Exynos 2100 vs
Intel Atom C3336
Intel Xeon Gold 6246R vs
Intel Atom C3336
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Atom C3336