Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3240T vs Intel Celeron J3355E

Intel Core i3-3240T

Intel Core i3-3240T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

Intel Core i3-3240T

Intel Celeron J3355E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1296 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866DDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Apollo Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2016


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel HD Graphics 500
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.70 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.70 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 6
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1296
35 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2016

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240T 1,156 (3%)
3% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240T 2,353 (34%)
34% Complete
Intel Celeron J3355E 1,263 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240T 4,954 (5%)
5% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240T 1.29 (47%)
47% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3240T 10.83 (18%)
18% Complete
Intel Celeron J3355E 19.65 (32%)
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3240T 3,868 (4%)
4% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-3240T Intel Celeron J3355E
35 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3240T Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T AMD E2-6110
Intel Core i3-3240T vs AMD E2-6110
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD C-50
Intel Core i3-3240T vs AMD C-50
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium J2900
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3240T
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD FX-9590
Intel Core i3-3240T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T AMD A6-6310
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-6310
Intel Celeron J3355E Intel Xeon W-3365
Intel Celeron J3355E vs Intel Xeon W-3365
Intel Celeron N3150 Intel Celeron J3355E
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron J3355E
AMD Phenom II X6 1065T Intel Celeron J3355E
AMD Phenom II X6 1065T vs Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J3355E MediaTek Helio G88
Intel Celeron J3355E vs MediaTek Helio G88
Intel Core i3-4005U Intel Celeron J3355E
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J3355E
AMD Ryzen 5 4500U Intel Celeron J3355E
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J3355E Intel Xeon Platinum 8352V
Intel Celeron J3355E vs Intel Xeon Platinum 8352V
AMD Ryzen 9 5900 Intel Celeron J3355E
AMD Ryzen 9 5900 vs Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J3355E Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Celeron J3355E vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-9750H Intel Celeron J3355E
Intel Core i7-9750H vs Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J3355E Intel Core i5-10600T
Intel Celeron J3355E vs Intel Core i5-10600T
Intel Core i3-3240T Intel Celeron J3355E
Intel Core i3-3240T vs Intel Celeron J3355E
AMD Ryzen 5 3500U Intel Celeron J3355E
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Celeron J3355E
Intel Celeron J3355E Intel Core i9-10900
Intel Celeron J3355E vs Intel Core i9-10900

Comments

back to top