Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7150B

AMD A8-7150B hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 19 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD A8-7150B
Tần số 1.90 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.50 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU AMD Radeon R5 - 256 (Kaveri)
Tần số GPU 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.51 GHz
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Ổ cắm FM2+

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 19 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD A8-5545M 291 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD A8-7150B 289 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio P60 289 (13%)
13% Complete
Intel Atom x6212RE 287 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 695 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400B 690 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-4400M 264 (1%)
1% Complete
AMD A8-7150B 263 (1%)
1% Complete
AMD A8-7100 263 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-930 2,872 (3%)
3% Complete
AMD A8-3550MX 2,867 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4158U 2,865 (3%)
3% Complete
AMD A8-7150B 2,856 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron J4115 2,841 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500 2,834 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 55 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7150B 54 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 154 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD Phenom II X2 550 1,676 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2603 v3 1,666 (24%)
24% Complete
AMD A8-7150B 1,662 (24%)
24% Complete
AMD FX-8100 1,644 (24%)
24% Complete
AMD A4-4000 1,633 (24%)
24% Complete
AMD Phenom II X3 B75 1,631 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3530MX 3,880 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7150B 3,869 (4%)
4% Complete
Intel Atom C2550 3,846 (4%)
4% Complete
Intel Pentium G2010 3,843 (4%)
4% Complete
Intel Celeron J3455 3,816 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4000 0.85 (23%)
23% Complete
AMD A6-3670K 0.85 (23%)
23% Complete
Intel Celeron 3755U 0.85 (23%)
23% Complete
AMD A8-7150B 0.85 (23%)
23% Complete
AMD A9-9410 0.84 (22%)
22% Complete
AMD A8-5557M 0.84 (22%)
22% Complete
AMD A6-4400M 0.84 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.07 (4%)
4% Complete
AMD A10-4600M 2.05 (4%)
4% Complete
AMD A8-7150B 2.04 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.04 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5350 2.03 (4%)
4% Complete
4% Complete

Buy AMD A8-7150B

Comments

back to top