Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9600K

Intel Core i5-9600K hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018

Intel Core i5-9600K
Tần số 3.70 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 6
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo ( 6 lõi): 4.30 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Ổ cắm LGA 1151-2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 95 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900K 1,292 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7980XE 1,289 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1,287 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-9600K 1,284 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,284 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1,282 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-9800X 1,279 (60%)
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10850H 7,458 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8600K 7,342 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-10750H 7,317 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600K 7,304 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600KF 7,304 (10%)
10% Complete
9% Complete
Intel Core i7-9750H 6,913 (9%)
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2274G 489 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2276G 489 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2286G 489 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i7-8700 488 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500 2,655 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 2,655 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600KF 2,646 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600K 2,627 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 2,600 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 2,591 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-10400T 2,585 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
Intel Xeon W-2235 215 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E-2276M 214 (70%)
70% Complete
69% Complete
69% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 212 (69%)
69% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1650 v3 1,184 (11%)
11% Complete
Intel Xeon Gold 6128 1,176 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 1,168 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,168 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3960X 1,161 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10750H 1,272 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E-2234 1,272 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-9600K 1,264 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-1068NG7 1,264 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-1068G7 1,264 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2630 v4 5,746 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-11370H 5,668 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 5,660 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600K 5,646 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8600K 5,634 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 5,625 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5820K 5,540 (14%)
14% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 1600X 3.76 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i7-9700 3.76 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3.51 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-5930K 313.23 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600KF 315.53 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 318.43 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-9600K 318.43 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 323.83 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5820K 331.73 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 333.83 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 5,139 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600 5,119 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7820X 5,112 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600K 5,074 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,074 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-9500F 4,953 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-9500 4,953 (71%)
71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700X 23,769 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 2700 23,664 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-5820K 23,056 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-9600K 23,049 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-9600KF 23,049 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700 22,978 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 1700 22,978 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700K 2.62 (96%)
96% Complete
Intel Core i7-8700K 2.59 (95%)
95% Complete
94% Complete
Intel Core i5-9600K 2.56 (94%)
94% Complete
Intel Core i7-8700 2.53 (93%)
93% Complete
Intel Core i7-7740X 2.47 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7700K 2.47 (90%)
90% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600X 12.49 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 12.40 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9600KF 12.34 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9600K 12.34 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8850H 12.22 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8400 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8600 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8600K 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-9600K 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-1065G7 52.50 (85%)
85% Complete
83% Complete
AMD A10-5800K 55 (75%)
75% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9750H 13,543 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2650L v3 13,516 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13,514 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600K 13,483 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600KF 13,483 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 13,478 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 13,477 (15%)
15% Complete

Buy Intel Core i5-9600K

Comments

back to top